Characters remaining: 500/500
Translation

moisson

Academic
Friendly

Từ "moisson" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la moisson) có nghĩa là "sự gặt", "vụ gặt" hoặc "mùa gặt". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp để chỉ quá trình thu hoạch các loại cây trồng, đặc biệtlúa mì, ngô, hay các loại ngũ cốc khác.

Định nghĩa sử dụng:
  1. Về nghĩa đen: "Moisson" chỉ hành động thu hoạch nông sản. Ví dụ:

    • La moisson du blé commence en juillet. (Mùa gặt lúa mì bắt đầu vào tháng Bảy.)
    • Les agriculteurs sont occupés à faire la moisson. (Những người nông dân đang bận rộn với việc gặt hái.)
  2. Về nghĩa bóng: "Moisson" cũng có thể chỉ đến sự thu lượm, kết quả của một quá trình nào đó. Ví dụ:

    • Cette année, nous avons une riche moisson de documents sur l'histoire de la ville. (Năm nay, chúng ta có một khối lớn tài liệu thu lượm được về lịch sử của thành phố.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Ngoài việc sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, "moisson" còn được dùng để chỉ những kết quả tích cực hoặc thành tựu của một nỗ lực nào đó.
    • Après des mois de travail acharné, nous avons enfin notre moisson de succès. (Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, cuối cùng chúng tôi cũng những thành công của mình.)
Biến thể từ gần giống:
  • Moissonneur: Danh từ chỉ những người làm việc trong mùa gặt, tức là "người gặt".
  • Moissonner: Động từ có nghĩa là "gặt hái", "thu hoạch".
    • Ví dụ: Il faut moissonner les champs avant la pluie. (Chúng ta phải gặt hái cánh đồng trước khi trời mưa.)
Từ đồng nghĩa:
  • Récolte: Cũng có nghĩa là "thu hoạch" có thể được sử dụng thay thế cho "moisson" trong nhiều ngữ cảnh.
    • Ví dụ: La récolte de cette année est meilleure que l'année dernière. (Mùa thu hoạch của năm nay tốt hơn năm ngoái.)
Cụm từ thành ngữ:
  • Rentrer la moisson: Nghĩa là "chuyển lúa gặt về", chỉ hành động thu thập nông sản sau khi đã gặt hái.
  • Không thành ngữ phổ biến cụ thể liên quan đến "moisson", nhưng trong văn học thơ ca, từ này thường được sử dụng để biểu tượng cho sự thu hoạch thành quả hoặc những nỗ lực đã được đền đáp.
Kết luận:

Từ "moisson" là một từ phong phú trong tiếng Pháp, có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nông nghiệp đến nghĩa bóng trong cuộc sống hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. sự gặt, vụ gặt, mùa gặt; lúa gặt
    • Rentrer la moisson
      chuyển lúa gặt về
  2. (nghĩa bóng) sự thu lượm; khối thu lượm được
    • Une riche moisson de documents
      một khối lớn tài liệu thu lượm được

Comments and discussion on the word "moisson"