Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
năng động
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dynamique
    • Một con người năng động
      une personne dynamique
  • frétillant (en parlant d'un vieillard)
    • tính năng động
      dynamisme
Related search result for "năng động"
Comments and discussion on the word "năng động"