Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nấu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Đun trong nước cho chín thành thức ăn, thức uống: Nấu canh; Nấu cơm; Nấu chè xanh. Nấu sử sôi kinh. Học tập chăm chỉ (cũ). 2. Đun đồ vải trong nước có xà phòng hoặc chất hóa học cho sạch, cho trắng: Nấu quần áo.
Related search result for "nấu"
Comments and discussion on the word "nấu"