Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nỏ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Khí giới hình cái cung, có cán làm tay cầm và có lẫy, được giương lên căng bật dây để bắn một hoặc nhiều mũi tên.
  • 2 tt. Rất khô đến mức như hết sạch nước và giòn: củi nỏ phơi cho đất nỏ.
  • 3 pht., đphg Chẳng: nỏ biết nỏ được.
Related search result for "nỏ"
Comments and discussion on the word "nỏ"