Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
ngoại đạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • païen
  • profane
    • Anh giải thích cho tôi hiểu với , về vấn đề này tôi là người ngoại đạo
      expliquez-moi, je suis profane en la matière
Related search result for "ngoại đạo"
Comments and discussion on the word "ngoại đạo"