Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhặt nhạnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ramasser
    • Nhặt nhạnh dụng cụ và xếp gọn vào
      ramasser les outils et les ranger
    • Có bao nhiêu tiền nó nhặt nhạnh tất
      il a ramassé tout l'argent disponible
Related search result for "nhặt nhạnh"
Comments and discussion on the word "nhặt nhạnh"