Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
nombre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • số
    • Nombre entier
      số nguyên
    • Nombre de fois
      số lần
  • số đông
    • Vaincre par le nombre
      thắng nhờ số đông
  • (văn học) nhịp điệu (câu văn)
    • au nombre de
      lên đến số là, tất cả là
    • Au nombre de trois
      tất cả là ba
    • Compter quelqu'un au nombre de ses amis
      kể ai vào số bạn thân
    • en nombre
      nhiều lắm
    • être du nombre
      ở trong số ấy, ở trong loại ấy
    • faire nombre
      để cho đông người
    • grand nombre
      nhiều, đông
    • nombre carré parfait
      (toán học) số chính phương
    • nombre de
      nhiều
    • sans nombre
      vô số, nhiều vô kể
Related search result for "nombre"
Comments and discussion on the word "nombre"