Characters remaining: 500/500
Translation

nouille

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "nouille" là một danh từ giống cái, thường được dùng để chỉ "" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, từ này còn có một số nghĩa khác cách sử dụng thú vị bạn cần lưu ý.

Định nghĩa
  1. : "Nouille" thường được dùng để chỉ các loại , đặc biệtmì dẹt, như Ý hay phở.
  2. Người nhu nhược: Trong ngữ cảnh thân mật hoặc hài hước, "nouille" có thể được dùng để chỉ một người nhu nhược, không quyết đoán hay bản lĩnh.
Ví dụ sử dụng
  1. Về :

    • Phrase: "Je voudrais des nouilles avec ma sauce." (Tôi muốn với sốt của tôi.)
    • Sử dụng trong ẩm thực: "Les nouilles asiatiques sont délicieuses." ( châu Á rất ngon.)
  2. Về người nhu nhược:

    • Phrase: "Arrête d'être une nouille et prends une décision!" (Ngừng làm người nhu nhược đi hãy đưa ra quyết định!)
Các biến thể của từ
  • Nouilles (số nhiều): Chỉ nhiều loại khác nhau.
  • Nouille (số ít): Chỉ một loại .
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Pâtes: Cũng chỉ các loại , nhưng thường chỉ đến mì ống (pasta) trong ẩm thực Ý.
  • Fettucine: Một loại mì dẹt của Ý.
  • Nouille có thể được dùng tương tự với các từ như "pâtes" nhưng sự khác biệt về hình thức cách chế biến.
Idioms phrasal verb

Mặc dù "nouille" không nhiều thành ngữ nổi bật, nhưng bạn có thể gặp một số cách diễn đạt hài hước hoặc thân mật liên quan đến từ này: - "Être une nouille": Nghĩa là "trở nên nhu nhược" hay "không dám làm gì".

Lưu ý

Khi sử dụng từ "nouille" trong ngữ cảnh chỉ người, nên cẩn thận có thể mang tính châm biếm hoặc không lịch sự trong một số tình huống.

danh từ giống cái
  1. (số nhiều) mì dẹt
  2. (thân mật) người nhu nhược

Comments and discussion on the word "nouille"