Characters remaining: 500/500
Translation

nulle

Academic
Friendly

Từ "nulle" trong tiếng Phápmột tính từ, là dạng giống cái của từ "nul". Từ này có nghĩa chính là "không giá trị", "tồi tệ", hoặc "không đáng kể". Khi sử dụng "nulle", thường ngụ ý về sự thiếu hụt hoặc sự không đủ tốt trong một tình huống, một sự vật hay một người.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Nulle trong nghĩa tiêu cực:

    • Ví dụ: "Cette idée est nulle." (Ý tưởng này thật tồi tệ.)
    • Giải thích: Ở đây, "nulle" được dùng để chỉ rằng ý tưởng không tốt, không giá trị.
  2. Nulle để chỉ sự không :

    • Ví dụ: "Il n'y a nulle partaller." (Không nơi nào để đi cả.)
    • Giải thích: "nulle part" là một cụm từ thông dụng có nghĩa là "không nơi nào".
Các biến thể:
  • Nul: Dùng cho giống đực, ví dụ: "Ce film est nul." (Bộ phim này thật tồi tệ.)
  • Nuls: Dạng số nhiều của "nul" (giống đực), ví dụ: "Ces résultats sont nuls." (Những kết quả này thật tồi tệ.)
  • Nulles: Dạng số nhiều của "nulle" (giống cái), ví dụ: "Ces idées sont nulles." (Những ý tưởng này thật tồi tệ.)
Từ gần giống:
  • Inutile: Có nghĩa là "vô dụng", ví dụ: "Cette chose est inutile." (Cái này thật vô dụng.)
  • Mauvais(e): Có nghĩa là "xấu", ví dụ: "Ce plat est mauvais." (Món ăn này thật xấu.)
Từ đồng nghĩa:
  • Médiocre: Có nghĩa là "tầm thường", ví dụ: "C'est un performance médiocre." (Đómột màn trình diễn tầm thường.)
  • Insignifiant(e): Có nghĩa là "không đáng kể", ví dụ: "C'est un détail insignifiant." (Đómột chi tiết không đáng kể.)
Idioms cụm từ:
  • Nulle part: Như đã đề cập, có nghĩa là "không nơi nào".
  • Être nul en quelque chose: Có nghĩa là "kém về một lĩnh vực nào đó". Ví dụ: "Je suis nul en maths." (Tôi kém về toán.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Nulle có thể được sử dụng trong ngữ cảnh châm biếm hoặc hài hước để chỉ một tình huống hoặc một người không thành công.
    • Ví dụ: "Sa performance était tellement nulle qu'on a ri." (Màn trình diễn của cậu ấy tệ đến mức chúng tôi phải cười.)
Kết luận:

Khi học từ "nulle", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng các biến thể của . Từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách bạn dùng trong câu.

tính từ giống cái
  1. xem nul

Comments and discussion on the word "nulle"