Characters remaining: 500/500
Translation

nồ

Academic
Friendly

Từ "nồ" trong tiếng Việt một từ được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh đùa nghịch, vui vẻ. thường mang nghĩa là chơi đùa, không nghiêm túc thể hiện sự thoải mái, vui vẻ. "Nồ" có thể được xem như một từ lóng thường được dùng trong văn nói, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện giữa bạn .

Định nghĩa:
  • Nồ: đùa nghịch, vui vẻ, không nghiêm túc.
Cách sử dụng:
  1. Trong văn nói:

    • "Hôm nay trời đẹp quá, mình đi nồ cả ngày nhé!" (Ý nói đi chơi, vui vẻ cả ngày).
  2. Khi diễn tả hành động vui vẻ:

    • "Bọn mình nồ nhau trong công viên." (Có nghĩabọn mình đùa nghịch, chơi đùa với nhau trong công viên).
Sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "nồ" có thể được sử dụng để chỉ hành động làm một việc đó một cách thiếu nghiêm túc hoặc không tuân theo quy tắc.
    • "Mấy đứa nồ bài tập, không ai chịu làm nghiêm túc." (Ý nói không ai làm bài tập một cách nghiêm túc, chỉ đùa nghịch).
Biến thể của từ:
  • Nồ có thể được biến thể thành nhiều hình thức khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cách sử dụng. dụ, "nồ " có thể được hiểu "đùa nghịch một cách hài hước".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chơi: có thể được dùng thay cho "nồ" nhưng "chơi" có nghĩa chung hơn, không nhất thiết phải mang ý nghĩa đùa nghịch.

    • "Mình đi chơi với bạn." (Mặc dù có thể vui vẻ, nhưng không nhất thiết phải đùa nghịch).
  • Đùa: cũng gần nghĩa với "nồ", nhưng thường chỉ hành động nói đùa, không nhất thiết phải liên quan đến việc vui chơi.

    • "Cậu ấy hay đùa với mọi người." ( hài hước nhưng không nhất thiết hành động chơi).
Lưu ý:
  • Từ "nồ" thường không được sử dụng trong văn viết trang trọng hay trong các tài liệu chính thức. chủ yếu xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, trong môi trường thân thiện, không chính thức.
  1. đg. Đùa nghịch: Nồ cả ngày.

Comments and discussion on the word "nồ"