Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for olive-branch in Vietnamese - English dictionary
ô liu
ngành
chi điếm
phân hiệu
chi đoàn
cành la
nhánh
chi cục
gốc rễ
chi chít
cành
chuyền
chặt
đầu đàn
chuôm
hệ
năm tuổi
phân hội
địa chi
ngóc
bíu
chị bộ
kều
hợi
dậu
chuyên môn hoá
mé
phái
đâm bổ
ngọ
bám
chân rết
chạc
ngoặc
Hà Nội