Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outspoken
/aut'spoukn/
Jump to user comments
động tính từ quá khứ của outspeak
tính từ
  • nói thẳng, trực tính
  • thẳng thắn (lời phê bình...)
Related search result for "outspoken"
Comments and discussion on the word "outspoken"