Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
overhead
/'ouvəhed/
Jump to user comments
tính từ
  • ở trên đầu
    • overhead wires
      dây điện chăng trên đầu
  • cao hơn mặt đất
    • an overhead railway
      đường sắt nền cao
IDIOMS
  • overhead charges (cost, expenses)
    • tổng phí
phó từ
  • ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên
danh từ
  • tổng phí
Related search result for "overhead"
Comments and discussion on the word "overhead"