Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paillard
Jump to user comments
tính từ
  • trụy lạc, dâm đãng
  • đĩ, lẳng, lẳng lơ
    • Des yeux paillards
      cặp mắt lẳng
danh từ giống đực
  • kẻ trụy lạc, kẻ dâm đãng
Related words
Related search result for "paillard"
Comments and discussion on the word "paillard"