Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pelt
/pelt/
Jump to user comments
danh từ
  • tấm da con lông
  • tấm da sống
danh từ
  • sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ
  • sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh (mưa)
IDIOMS
  • as full pelt
    • vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực
ngoại động từ
  • ném loạn xạ vào, ném túi bụi vào, ném như mưa vào; bắn loạn xạ vào, bắn như mưa vào
    • to pelt someone with stones
      ném đá như mưa vào ai
nội động từ
  • (+ at) bắn loạn xạ vào
    • to pelt at someone
      bắn loạn xạ vào ai
  • trút xuống, đập mạnh (mưa)
    • rain is pelting down
      mưa trút xuống như thác
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vắt chân lên cổ mà chạy; chạy hết tốc lực; vội vã hối hả
Related search result for "pelt"
Comments and discussion on the word "pelt"