Characters remaining: 500/500
Translation

bond

/bɔnd/
Academic
Friendly

Từ "bond" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le bond) có nghĩa chínhsự nảy lên, sự nhảy vọt. thường được sử dụng để chỉ những chuyển động nhảy lên hoặc sự tăng trưởng, tiến bộ nhanh chóng trong một lĩnh vực nào đó.

Giải thích chi tiết về từ "bond":
  1. Nghĩa chính:

    • Sự nảy lên: Như khi một vật thể nảy lên khỏi mặt đất.
    • Sự nhảy vọt: Chỉ những bước tiến lớn trong một quá trình, như trong khoa học, công nghệ hay sự phát triển cá nhân.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Le bond de la balle: Sự nảy lên của quả bóng.
    • Un bond de quatre mètres: Cái nhảy bốn mét.
    • Les bonds du progrès: Những bước nhảy vọt của tiến bộ.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Du premier bond: Ngay lập tức, tức thì. Ví dụ: "Il a réussi du premier bond" (Anh ấy đã thành công ngay lập tức).
    • Franchir un obstacle d'un bond: Vượt qua khó khăn một cách dễ dàng. Ví dụ: "Elle a franchi l'examen d'un bond" ( ấy đã vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng).
  4. Các cụm từ thành ngữ liên quan:

    • Faire faux bond à quelqu'un: Không giữ lời hứa với ai đó. Ví dụ: "Il m'a fait faux bond" (Anh ấy đã không giữ lời hứa với tôi).
    • Prendre la balle au bond: Nghĩanắm bắt cơ hội ngay khi xuất hiện. Ví dụ: "Elle a pris l'offre au bond" ( ấy đã nắm bắt cơ hội ngay lập tức).
  5. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Từ đồng nghĩa gần giống: saut (nhảy), bondir (nhảy lên).
    • Biến thể: bondirđộng từ tương ứng với danh từ "bond", có nghĩanhảy lên.
Tóm tắt:

Từ "bond" không chỉ đơn thuần chỉ sự nảy lên mà còn mang nhiều ý nghĩa trong ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả một hành động thể chất cho đến những bước tiến quan trọng trong cuộc sống hoặc sự nghiệp.

danh từ giống đực
  1. sự nảy lên, sự dội lên
    • Le bond le la balle
      sự nảy lên của quả bóng
  2. cái nhảy
    • Un bond de quatre mètres
      cái nhảy bốn mét
  3. sự nhảy vọt
    • Les bonds du progrès
      những bước nhảy vọt của tiến bộ
    • du premier bond
      tức khắc
    • entre bond et volée
      gấp gáp
    • faire faux bond à quelqu'un
      không giữ lời hứa với ai
    • franchir un obstacle d'un bond
      vượt qua khó khăn một cách dễ dàng
    • prendre (saisir) la balle au bond
      xem balle
    • Bon

Comments and discussion on the word "bond"