Từ "bond" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le bond) và có nghĩa chính là sự nảy lên, sự nhảy vọt. Nó thường được sử dụng để chỉ những chuyển động nhảy lên hoặc sự tăng trưởng, tiến bộ nhanh chóng trong một lĩnh vực nào đó.
Giải thích chi tiết về từ "bond":
Sự nảy lên: Như khi một vật thể nảy lên khỏi mặt đất.
Sự nhảy vọt: Chỉ những bước tiến lớn trong một quá trình, như trong khoa học, công nghệ hay sự phát triển cá nhân.
Le bond de la balle: Sự nảy lên của quả bóng.
Un bond de quatre mètres: Cái nhảy bốn mét.
Les bonds du progrès: Những bước nhảy vọt của tiến bộ.
Du premier bond: Ngay lập tức, tức thì. Ví dụ: "Il a réussi du premier bond" (Anh ấy đã thành công ngay lập tức).
Franchir un obstacle d'un bond: Vượt qua khó khăn một cách dễ dàng. Ví dụ: "Elle a franchi l'examen d'un bond" (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng).
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Faire faux bond à quelqu'un: Không giữ lời hứa với ai đó. Ví dụ: "Il m'a fait faux bond" (Anh ấy đã không giữ lời hứa với tôi).
Prendre la balle au bond: Nghĩa là nắm bắt cơ hội ngay khi nó xuất hiện. Ví dụ: "Elle a pris l'offre au bond" (Cô ấy đã nắm bắt cơ hội ngay lập tức).
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa gần giống: saut (nhảy), bondir (nhảy lên).
Biến thể: bondir là động từ tương ứng với danh từ "bond", có nghĩa là nhảy lên.
Tóm tắt:
Từ "bond" không chỉ đơn thuần chỉ sự nảy lên mà còn mang nhiều ý nghĩa trong ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả một hành động thể chất cho đến những bước tiến quan trọng trong cuộc sống hoặc sự nghiệp.