Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
phylum
/'failəm/ Cách viết khác : (phyla) /'failə/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • (sinh vật học) ngành (đơn vị phân loại)
Related search result for "phylum"
Comments and discussion on the word "phylum"