Jump to user comments
danh từ
- (thực vật học) cây cọ, cây họ cau dừa
- cành cọ (tượng trưng cho chiến thắng); (nghĩa bóng) chiến thắng; giải
- to bear (carry) the palm
chiến thắng, đoạt giải
- to yield the palm
chịu thua
danh từ
- gan bàn tay, lòng bàn tay
- gan bàn tay (đơn vị đo lường rộng 4 insơ, dài 8 insơ)
IDIOMS
- to grease (cross) someone's palm
- hối lộ ai, đút lót ai, đấm mồm ai
ngoại động từ
- giấu (quân bài, con súc sắc) trong lòng bàn tay
- (+ off) đánh lừa, đánh lộn sòng, đánh tráo
- to palm off something upon (on) somebody
đánh lừa mà tống cái gì cho ai