Characters remaining: 500/500
Translation

phên

Academic
Friendly

Từ "phên" trong tiếng Việt có nghĩamột loại đồ đan bằng tre, nứa, thường được sử dụng để che chắn, tạo ra không gian riêng tư hoặc bảo vệ khỏi ánh sáng, gió. Phên có thể được dùng để che cửa, che sân, hoặc làm rào chắn cho các khu vực trong nhà hoặc ngoài trời.

Định nghĩa:
  • Phên: đồ đan bằng tre, nứa, tính chất cứng dày, thường được dùng để che chắn.
dụ sử dụng:
  1. Phên che cửa: Nghĩa là sử dụng phên để chắn gió hoặc ánh sáng từ bên ngoài vào trong nhà.

    • dụ: "Nhà tôi phên che cửa, nên mùa đông không bị lạnh."
  2. Phên rào: Sử dụng phên để làm hàng rào cho khu vườn hoặc sân.

    • dụ: "Chúng tôi dùng phên để rào quanh vườn rau, tránh chó vào."
  3. Phên trải đất: Đôi khi phên còn được trải lên mặt đất để tạo ra một không gian riêng, dụ trong các buổi lễ hội hay picnic.

    • dụ: "Chúng tôi trải phên dưới gốc cây để ngồi ăn trưa."
Các cách sử dụng khác:
  • Từ "phên" có thể được dùng trong ngữ cảnh nói về sự che chắn hoặc bảo vệ, không chỉ trong vật còn trong các khía cạnh như bảo vệ thông tin hoặc không gian cá nhân.
    • dụ: "Cần phên để bảo vệ ý kiến cá nhân trong cuộc họp."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Phên có thể gần giống với từ "rào" (để chỉ một loại hàng rào nói chung), nhưng "phên" thường chỉ những vật liệu nhẹ hơn được làm từ tre hoặc nứa.
  • Tấm che: cũng có thể dùng để chỉ những vật dụng dùng để che chắn, nhưng có thể không nhất thiết phải làm bằng tre, nứa.
Biến thể chú ý:
  • Về mặt ngữ nghĩa, từ "phên" có thể không chỉ đề cập đến vật liệu còn ám chỉ đến ý tưởng về sự che chắn, bảo vệ trong nhiều tình huống khác nhau.
  1. d. Đồ đan bằng tre, nứa, cứng dày, dùng để che: Phên che cửa.

Comments and discussion on the word "phên"