French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- vết thương (nghĩa đen) nghiã bóng
- Plaie qui se cicatrise
vết thương đóng sẹo
- Plaie du coeur
(nghĩa bóng) vết thương lòng, nỗi đau lòng
- tai ương, tai họa, tai vạ
- Quelle plaie !
thật là tai vạ!
- mettre le doigt sur la plaie
tìm ra nguyên nhân của tai họa
- ne rêver que plaies et bosses
xem bosse
- plaie d'argent n'est pass mortelle
mất tiền chẳng chết ai
- rouvrir une plaie
khơi lại chuyện đau đớn cũ