Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
pointer
/'pɔintə/
Jump to user comments
danh từ
  • kín (trên mặt cân, trên đồng hồ đo)
  • que (chỉ bản đồ, bảng...)
  • (thông tục) lời gợi ý, lời mách nước
  • chó săn chỉ điểm (khi thấy thú săn thì đứng sững lại vểnh mõm ra hiệu)
  • (thiên văn học) sao chỉ (cặp sao trong nhóm Đại hùng, nối nhau thì chỉ về sao Bắc đẩu)
Related words
Related search result for "pointer"
Comments and discussion on the word "pointer"