Characters remaining: 500/500
Translation

poisse

Academic
Friendly

Từ "poisse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục. Dưới đâygiải thích hướng dẫn sử dụng từ "poisse" một cách dễ hiểu:

Định nghĩa
  • Poisse: "Poisse" có nghĩasự rủi ro, vận xui hay những điều không may mắn xảy ra trong cuộc sống. Trong một số ngữ cảnh, cũng có thể ám chỉ đến sự nghèo túng hoặc tình trạng khó khăn về tài chính.
Ví dụ sử dụng
  1. Sự rủi ro:

    • Phrase: "J'ai vraiment de la poisse aujourd'hui."
    • Dịch: "Hôm nay tôi thật sự gặp nhiều rủi ro."
  2. Tình trạng nghèo túng:

    • Phrase: "Sa poisse financière l'empêche de sortir."
    • Dịch: "Tình trạng nghèo túng của anh ấy khiến anh không thể ra ngoài."
Các biến thể cách sử dụng
  • Poisseux (tính từ): Từ nàyhình thức tính từ của "poisse", dùng để mô tả một người hoặc tình huống không may mắn.

    • Ví dụ: "Il a un caractère poisseux." (Anh ấy tính cách hay gặp rủi ro.)
  • Poisse (thông tục): Thường sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, không phảitừ ngữ trang trọng.

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Malchance: Đây cũngmột từ có nghĩavận xui, nhưng ít thông tục hơn thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
  • Déveine: Cũng mang nghĩasự không may, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực hơn.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Avoir la poisse: Cụm này có nghĩa là "gặp vận xui".

    • Ví dụ: "Depuis qu'il a perdu son emploi, il a vraiment la poisse." (Kể từ khi anh ấy mất việc, anh ấy thật sự gặp vận xui.)
  • Être dans la poisse: Có nghĩađangtrong tình trạng không may mắn hoặc khó khăn.

    • Ví dụ: "Après toutes ces mésaventures, il est vraiment dans la poisse." (Sau tất cả những rắc rối này, anh ấy thật sự đang trong tình trạng không may.)
Tóm tắt

Từ "poisse" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để diễn đạt sự không may mắn hay rủi ro. Bạn có thể sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các tình huống tài chính.

danh từ giống cái
  1. (thông tục) sự rủi ro
  2. (từ , nghĩa ) sự nghèo túng

Words Containing "poisse"

Words Mentioning "poisse"

Comments and discussion on the word "poisse"