Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for portant (bien portant) in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
kiều nhi
sạch bong
kiên cố
khén
tuy rằng
thoáng gió
nghĩa cử
núc ních
nung núc
lí láu
còn xơi
vạm vỡ
cân đối
hạng bình
đáng tiền
ở
ngang
thức thời
tồng ngồng
dứt khoát
hạng ưu
hoạnh tài
cụ bị
ăn giơ
ái nương
đắc sách
đáng số
tốt lo
trắng bốp
đường đường
nhân từ
xứng đôi
thông
sâu sát
tốt thầy
đậm nét
khươm năm
khó nghe
đẹp đôi
kể ra
làm phúc
hộp
đãi ngộ
đậy điệm
gọn gàng
thiện ác
dù rằng
đắt hàng
giúi giụi
hoặc là
trẻ măng
ngọt lịm
của
tác thành
rày
khối
bốc rời
vị tất
sướng bụng
thọ mệnh
bài trí
hợp ý
cha
đến đỗi
mập
của riêng
tơ hào
mồ
đáng tội
hay là
thất xuất
tình nương
già giặn
phì nộn
đạt lí
đều đặn
đầy đặn
đại
sầy vảy
hoặc
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last