Từ "poussière" trong tiếng Pháp có nghĩa là "bụi". Đây là một danh từ giống cái (la poussière) và nó thường được sử dụng để chỉ bụi bẩn, bụi trong không khí hay bụi trên bề mặt vật dụng.
Định nghĩa và sử dụng:
Poussière des routes: bụi đường.
Poussière de charbon: bụi than.
Poussière cosmique: bụi vũ trụ.
Các cách sử dụng nâng cao:
Mordre la poussière: Nghĩa là "ngã sóng soài" hoặc "thất bại". Đây là một thành ngữ chỉ việc thất bại một cách tủi nhục.
Réduire en poussière: Nghĩa là "tán thành bột" hoặc "tiêu diệt, phá hủy". Ví dụ: "La guerre a réduit la ville en poussière" (Cuộc chiến đã tàn phá thành phố thành tro bụi).
Tomber en poussière: Nghĩa là "tan rã". Sử dụng khi nói về một cái gì đó đã hủy hoại và không còn nguyên vẹn nữa.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs:
Une poussière: có thể ám chỉ một điều nhỏ nhặt, không quan trọng.
Une poussière d'étoiles: chỉ "vô số ngôi sao", thể hiện sự rộng lớn, bao la.
Chú ý:
Khi sử dụng "poussière", bạn cần phân biệt rõ giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của từ trong từng ngữ cảnh. Sử dụng từ này một cách linh hoạt sẽ giúp bạn thể hiện ý tưởng phong phú hơn trong giao tiếp tiếng Pháp.