Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quấy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 tt Không đúng; Sai: Phải cũng hì, quấy cũng hì (NgVVĩnh).
  • trgt Bừa; Liều lĩnh: Tay mang túi bạc kè kè, nói , nói quá, người nghe ầm ầm (cd).
  • 2 đgt Ngoáy đều tay: Quấy bột; Quấy cám lợn.
  • 3 đgt Nói trẻ con vòi, khóc mếu: Con thì quấy, vợ thì miệng dỗ (Tản-đà).
Related search result for "quấy"
Comments and discussion on the word "quấy"