Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for quan sát viên in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
phụ đạo
làm việc
cần vụ
đạn
tiềm lực
ô-rê-ô-mi-xin
ở
kế toán
thánh
màn bạc
học vụ
úy lạo
Viên An
Xuân Viên
thùng thư
phụ động
thầy phán
thực tập
tổng hội
nuốt trửng
phân công
giáo thụ
mơn trớn
tổng lãnh sự
thầy xí
Kỳ Viên
dã tràng
ngõ hạnh
bán kết
hâm mộ
tí xíu
tiểu sử
sân cỏ
Viên Tính
bưu tá
bật lửa
thông lại
ổ bi
thông phán
sinh hoạt phí
reo hò
thư lại
nhà ga
vô số
Viên Bình
ký lục
giáo án
Lý Bôn
sánh bước
một
gương vỡ lại lành
dốc
hợp tác xã
điền viên
ra bài
danh viên
gà nòi
biền thân
Lâm Viên
khích lệ
tái ngũ
Ngũ Viên
nhí
công đoàn
hương sư
tì vết
lưu luyến
thống đốc
mổ
viên lương
óng ánh
vê
đóng
cung
động
Quản Lộ
nhân sự
đáp lễ
ngục lại
giáo học
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last