Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for quyến dỗ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
quyết định
biểu quyết
quyết chiến
quyết liệt
quả quyết
phán quyết
bí quyết
tự quyết
giải quyết
phủ quyết
quyến rũ
quyết chí
nhất quyết
tiên quyết
quyến thuộc
quyến luyến
chỉ định
côn đồ
cương quyết
trống mái
qui định
thi hành
nhượng bộ
tôn giáo
quyết tử
quyết tâm
gia quyến
quyết nghị
quyết
kiên quyết
vấn đề
quyết nhiên
nghị lực
cả quyết
độc tài
đa số
chủ trương
rắc rối
hoạch định
tồn tại
quyết khoa
khẳng định
quyết kế thừa cơ
quyến dỗ
trù trừ
Thử Thủ
quyết thắng
Hịch tướng sĩ
quyến gió rủ mây
thẩm quyền
bấn
Trầm ngư lạc nhạn
tốc chiến
Hàn thực
Lương Văn Can
Bùi Thị Xuân
đàm phán
tư duy
gay cấn
Quyết Tiến
chèo chống
gay go
chí hướng
ngân sách
Vũ Duy Đoán
do dự
trông chờ
cố vấn
lương tri
hội đồng
giục giặc
đàn bầu
sáng suốt
sự vụ
động đào
quyết toán
biện bạch
tài cán
nạo óc
kịch liệt
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last