Characters remaining: 500/500
Translation

réussi

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "réussi" là một tính từ có nghĩa là "thành công" hoặc "đạt được kết quả tốt". Từ này thường được sử dụng để mô tả một điều đó đã được thực hiện thành công hoặc kết quả tích cực.

Cách sử dụng:
  1. Chỉ thành công chung:

    • Ví dụ: C'est un projet réussi. (Đómột dự án thành công.)
    • Trong câu này, từ "réussi" dùng để mô tả một dự án mọi người cảm thấy hài lòng đạt được mục tiêu.
  2. Chỉ thành công trong một lĩnh vực cụ thể:

    • Ví dụ: Sa carrière est très réussie. (Sự nghiệp của anh ấy rất thành công.)
    • đây, "réussie" chỉ ra rằng người đó đã đạt được nhiều thành tựu trong công việc.
  3. Dùng để khen ngợi một sản phẩm hoặc tác phẩm:

    • Ví dụ: C'est une photo tout à fait réussie. (Đómột bức ảnh rất thành công.)
    • Từ "réussie" ở đây chỉ ra rằng bức ảnh đó đẹp hoặc chất lượng tốt.
  4. Dùng trong ngữ cảnh thời trang:

    • Ví dụ: Cette toilette est réussie. (Trang phục này rất tuyệt.)
    • "Toilette" ở đây chỉ đến trang phục hoặc cách ăn mặc, "réussie" cho thấy trang phục đó vừa mắt hợp thời trang.
Các biến thể của từ:
  • Réussir (động từ): Nghĩa là "thành công" hoặc "đạt được".

    • Ví dụ: Il a réussi son examen. (Anh ấy đã thi đỗ.)
  • Réussite (danh từ): Nghĩa là "sự thành công".

    • Ví dụ: La réussite est importante dans la vie. (Sự thành côngquan trọng trong cuộc sống.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Flore (thành công, thành tựu): có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự.
  • Accomplissement (hoàn thành, thành tựu): chỉ sự hoàn thành một mục tiêu.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Réussir à quelque chose: thành công trong việc gì.

    • Ví dụ: Elle a réussi à convaincre son patron. ( ấy đã thành công trong việc thuyết phục sếp của mình.)
  • Faire un succès: tạo ra một thành công.

    • Ví dụ: Ce spectacle a été un grand succès. (Buổi biểu diễn này đã là một thành công lớn.)
Chú ý:
  • "Réussi" thường đi kèm với các danh từ để chỉ lĩnh vực hoặc đối tượng mô tả.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn ý nghĩa của từ trong từng trường hợp cụ thể.
tính từ
  1. thành công
    • Photo tout à fait réussie
      bức ảnh rất thành công
  2. (thân mật) tuyệt trần
    • Toilette réussie
      trang phục tuyệt trần

Comments and discussion on the word "réussi"