Từ tiếng Pháp "réussi" là một tính từ có nghĩa là "thành công" hoặc "đạt được kết quả tốt". Từ này thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó đã được thực hiện thành công hoặc có kết quả tích cực.
Cách sử dụng:
Ví dụ: C'est un projet réussi. (Đó là một dự án thành công.)
Trong câu này, từ "réussi" dùng để mô tả một dự án mà mọi người cảm thấy hài lòng và đạt được mục tiêu.
Chỉ thành công trong một lĩnh vực cụ thể:
Ví dụ: Sa carrière est très réussie. (Sự nghiệp của anh ấy rất thành công.)
Ở đây, "réussie" chỉ ra rằng người đó đã đạt được nhiều thành tựu trong công việc.
Dùng để khen ngợi một sản phẩm hoặc tác phẩm:
Dùng trong ngữ cảnh thời trang:
Ví dụ: Cette toilette est réussie. (Trang phục này rất tuyệt.)
"Toilette" ở đây chỉ đến trang phục hoặc cách ăn mặc, và "réussie" cho thấy trang phục đó vừa mắt và hợp thời trang.
Các biến thể của từ:
Réussir (động từ): Nghĩa là "thành công" hoặc "đạt được".
Réussite (danh từ): Nghĩa là "sự thành công".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Flore (thành công, thành tựu): có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự.
Accomplissement (hoàn thành, thành tựu): chỉ sự hoàn thành một mục tiêu.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Réussir à quelque chose: thành công trong việc gì.
Faire un succès: tạo ra một thành công.
Chú ý: