Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Có lỗ thủng nhỏ khiến nước ở trong rỉ ra: Cái thùng rò.
  • d. Nhánh non: Rò huệ; Rò lan.
Related search result for "rò"
Comments and discussion on the word "rò"