Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
rập khuôn
Jump to user comments
 
  • Imitate servilely, ape, copy
    • Không nên rập khuôn kinh nghiệm của người khác
      One must not imitate servilely others' experience
Related search result for "rập khuôn"
Comments and discussion on the word "rập khuôn"