Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ra in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
28
29
30
31
32
33
34
Next >
Last
trắng trợt
trắng trong
trắng xoá
trằm trồ
trằn
trằn trọc
trặc
trẹo
trẹo cổ
trẹo họng
trẹo trọ
trẹo xương
trẹt
trẹt lét
trẻ
trẻ con
trẻ em
trẻ già
trẻ hóa
trẻ mỏ
trẻ măng
trẻ nhỏ
trẻ ranh
trẻ thơ
trẻ trung
trẻ tuổi
trẽ
trẽn
trẽn mặt
trết
trở
trở đi
trở chứng
trở chua
trở dạ
trở gót
trở gió
trở giọng
trở kháng
trở lên
trở lại
trở lực
trở lui
trở mình
trở mùi
trở mặt
trở nên
trở ngại
trở quẻ
trở ra
trở tay
trở thành
trở trời
trở vào
trở về
trở xuống
trề
trề trễ
trọ
trọ trẹ
trọc
trọc khí
trọc lóc
trọc lốc
trọc phú
trọc tếch
trọc tếu
trọi
trọi lỏi
trọi trơn
trọn
trọn đời
trọn vẹn
trọng
trọng án
trọng âm
trọng đãi
trọng đông
trọng đại
trọng địa
First
< Previous
28
29
30
31
32
33
34
Next >
Last