French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự chuộc
- Vente avec faculté de rachat
bán với điều kiện được chuộc lại
- Le rachat d'un prisonnier
sự chuộc một người tù
- Le rachat d'une faute
sự chuộc lỗi
- sự thanh toán
- Le rachat d'une pension
sự thanh toán một khoản trợ cấp
- (sử học) sự chạy tiền để giải ngũ; sự chạy tiền để khỏi động viên