Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for rang in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
rang
lấy lẽ
xứng vai
ngang vai
bằng vai
mẹ kế
đệ
vợ kế
thê thiếp
rảnh rang
rểnh rang
lẽ
áo dài
rình rang
dì
suy tôn
cấp bậc
cấp cao
thứ
bày vai
vai
vai
tôn
ngang hàng
thượng đẳng
sóng
cấp
bé
chòi
cát đằng
nhà ngươi
phẩm trật
làm lẽ
nồi rang
đón đưa
đàn em
thứ hạng
danh phận
địa vị
tột phẩm
đàn anh
hậu binh
cơm rang
đằng la
sắn bìm
phẩm vị
cha chú
vị thứ
tiểu tinh
tì thiếp
tham tri
hạng
vợ thứ
danh vị
vợ nhỏ
cơm chiên
vợ mọn
vợ cả
đáng bậc
vợ lẽ
lẽ mọn
ban thứ
ghen ngược
vợ hai
thứ đệ
vợ bé
vợ bé
vương phi
cương vị
xếp hàng
xếp hàng
bà trẻ
hàng ngũ
hàng
hàng đầu
hồi giáo
thê
nhất đẳng
xã
xã
First
< Previous
1
2
Next >
Last