Characters remaining: 500/500
Translation

roach

/routʃ/
Academic
Friendly

Từ "roach" trong tiếng Anh có thể hiểu theo một số nghĩa khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa chính:
  • Roach (danh từ): Trong ngữ cảnh động vật học, "roach" chỉ một loại nhỏ, cụ thể rutilus thuộc họ cá chép. Loại này thường sốngcác con sông hồ châu Âu có thể được biết đến với tên gọi khác rutilus.
2. dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "We caught a roach while fishing at the lake." (Chúng tôi đã bắt được một con rutilus khi câu hồ.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms: Cụm từ "as sound as a roach" có nghĩa rất khỏe mạnh hoặc không bị tổn thương. dụ: "After his recovery, he is as sound as a roach." (Sau khi hồi phục, anh ấy rất khỏe mạnh.)
4. Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Cockroach: "Roach" cũng một cách viết tắt hoặc không chính thức của từ "cockroach" (cái gián). Điều này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong giao tiếp hàng ngày.

    • dụ: "I found a roach in the kitchen." (Tôi tìm thấy một con gián trong bếp.)
5. Từ gần giống:
  • Fish: "Roach" thuộc về nhóm động vật , vậy từ "fish" () liên quan.
  • Insect: Nếu bạn đang nói đến "cockroach", thì từ này có thể liên quan đến các loại côn trùng khác.
6. Cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù không cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "roach", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến động từ hành động liên quan đến hoặc côn trùng, như "catch a fish" (bắt ) hay "kill a cockroach" (giết gián).

7. Kết luận:

Từ "roach" hai nghĩa chính, một liên quan đến một viết tắt cho gián.

danh từ
  1. (động vật học) rutilut (thuộc họ cá chép)
Idioms
  • as sound as a roach
    rất khoẻ mạnh, mạnh như trâu lăn
danh từ
  1. (viết tắt) của cockroach

Comments and discussion on the word "roach"