Từ "ream" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Danh từ "ream"
Nghĩa thông dụng nhất của từ "ream" là một đơn vị đo lường giấy. Một ream thường tương đương với 500 tờ giấy. Đây là cách mà người ta sử dụng để bán hoặc mua giấy in.
Ví dụ: "I bought a ream of paper for my printer." (Tôi đã mua một ream giấy cho máy in của mình.)
Khi nói đến "reams of paper," người ta thường chỉ số lượng giấy rất lớn, thường là hàng tấn giấy hoặc nhiều tờ giấy.
Ví dụ: "The office uses reams of paper every month." (Văn phòng tiêu thụ hàng tấn giấy mỗi tháng.)
"Reams and reams of" được sử dụng để chỉ lượng lớn, thường liên quan đến văn bản hoặc thơ ca.
Ví dụ: "She wrote reams and reams of verse." (Cô ấy đã viết rất nhiều thơ.)
Động từ "ream"
Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "ream" có nghĩa là khoan hoặc mở rộng một lỗ, ví dụ như khoan lỗ trong kim loại hoặc gỗ.
Ví dụ: "We need to ream the holes to fit the pipes." (Chúng ta cần khoan rộng các lỗ để vừa với ống.)
Các từ gần giống và đồng nghĩa
Thành ngữ và cụm động từ
Phrasal verbs:
"Ream out" - như đã đề cập, có thể dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Không có nhiều thành ngữ nổi bật liên quan đến từ "ream," nhưng trong ngữ cảnh viết, bạn có thể thấy "ream of paper" trở thành một thành ngữ thông dụng.
Tóm tắt
Từ "ream" là một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng khác nhau, từ việc chỉ lượng giấy đến các hoạt động kỹ thuật.