Characters remaining: 500/500
Translation

ream

/ri:m/
Academic
Friendly

Từ "ream" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Danh từ "ream"
  1. Ream (ram giấy):

    • Nghĩa thông dụng nhất của từ "ream" một đơn vị đo lường giấy. Một ream thường tương đương với 500 tờ giấy. Đây cách người ta sử dụng để bán hoặc mua giấy in.
    • dụ: "I bought a ream of paper for my printer." (Tôi đã mua một ream giấy cho máy in của mình.)
  2. Số nhiều (reams):

    • Khi nói đến "reams of paper," người ta thường chỉ số lượng giấy rất lớn, thường hàng tấn giấy hoặc nhiều tờ giấy.
    • dụ: "The office uses reams of paper every month." (Văn phòng tiêu thụ hàng tấn giấy mỗi tháng.)
  3. Cụm từ thông dụng:

    • "Reams and reams of" được sử dụng để chỉ lượng lớn, thường liên quan đến văn bản hoặc thơ ca.
    • dụ: "She wrote reams and reams of verse." ( ấy đã viết rất nhiều thơ.)
Động từ "ream"
  1. Ream (khoan rộng thêm):

    • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "ream" có nghĩa khoan hoặc mở rộng một lỗ, dụ như khoan lỗ trong kim loại hoặc gỗ.
    • dụ: "We need to ream the holes to fit the pipes." (Chúng ta cần khoan rộng các lỗ để vừa với ống.)
  2. Sử dụng trong kỹ thuật:

    • "Ream out" có nghĩa làm cho một cái đó rộng hơn hoặc sạch hơn.
    • dụ: "He reamed out the hole to ensure a perfect fit." (Anh ấy đã khoan rộng lỗ để đảm bảo độ khít hoàn hảo.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Stack" (chồng) - có thể dùng để chỉ một chồng giấy.
    • "Bundle" () - cũng dùng để chỉ một nhóm giấy hoặc tài liệu.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Quantity" (số lượng) - khi nói về số lượng lớn.
    • "Load" (tải) - có thể dùng trong ngữ cảnh mô tả một khối lượng lớn.
Thành ngữ cụm động từ
  1. Phrasal verbs:
    • "Ream out" - như đã đề cập, có thể dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật.
    • Không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan đến từ "ream," nhưng trong ngữ cảnh viết, bạn có thể thấy "ream of paper" trở thành một thành ngữ thông dụng.
Tóm tắt

Từ "ream" một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng khác nhau, từ việc chỉ lượng giấy đến các hoạt động kỹ thuật.

danh từ
  1. ram giấy
  2. (thông tục), ((thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập
    • to write reams to someone
      viết cho ai rất nhiều thư
    • reams and reams of verse
      hàng tập thơ
ngoại động từ
  1. (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng thêm
  2. đập bẹt cạnh, bẻ cạnh xuống (vỏ đạn...)
  3. đục rộng (đường nối...) để xảm (thuyền, tàu)

Comments and discussion on the word "ream"