Characters remaining: 500/500
Translation

ram

/ræm/
Academic
Friendly

Từ "ram" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Giải thích từ "ram":
  1. Danh từ (noun):

  2. Ngoại động từ (verb):

Cách sử dụng nâng cao:
  • To ram one's head against the wall: Nghĩa cố gắng làm một việc đó vô ích hoặc không kết quả, giống như việc đập đầu vào tường.

    • He was ramming his head against the wall trying to solve the impossible puzzle. (Anh ấy đã cố gắng giải quyết câu đố không thể cảm thấy như đang đập đầu vào tường.)
  • To ram an argument home: Nghĩa cố gắng thuyết phục ai đó về một lập luận nào đó một cách mạnh mẽ.

    • She really rammed her argument home during the debate. ( ấy thực sự đã cố gắng thuyết phục lập luận của mình trong cuộc tranh luận.)
  • To ram something down someone's throat: Nghĩa cố gắng buộc người khác phải chấp nhận một ý kiến hoặc quan điểm của mình, thường một cách mạnh mẽ hoặc áp lực.

    • He keeps ramming his political views down my throat. (Anh ấy cứ cố gắng buộc tôi phải chấp nhận quan điểm chính trị của anh ấy.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Battering ram: Búa đập, thường dùng trong quân sự để phá cửa hoặc tường.
  • Pound: Nện, đập mạnh (dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau).
  • Slam: Đập mạnh (thường chỉ hành động đập cửa hoặc vật đó mạnh mẽ).
danh từ
  1. cừu đực (chưa thiến)
  2. (hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu chiến mũi nhọn
  3. (kỹ thuật) đấm nện; búa đóng cọc, búa đập, búa thuỷ động
  4. sức nện của búa đóng cọc
  5. pittông (của bơm đẩy)
  6. (kỹ thuật) máy đẩy cốc (luyện kim)
  7. (the ram) (thiên văn học) chòm sao Bạch dương
ngoại động từ
  1. nện (đất...)
  2. đóng cọc
  3. nạp (súng) đầy đạn
  4. nhét vào, nhồi vào, ấn chặt vào
    • to ram one's clothes into a bag
      nhét quần áo vào một cái túi
  5. (hàng hải) đâm thủng (một tàu khác) bằng mũi nhọn
  6. đụng, đâm vào
    • to ram one's head against the wall
      đụng đầu vào tường
Idioms
  • to ram an argument home
    câi đến cùng; cố gắng thuyết phục
  • to ram something down someone's throat
    (xem) throat

Comments and discussion on the word "ram"