Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
remit
/ri'mit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tha, xá (tội)
  • miễn giảm, miễn thi hành (thuế, hình phạt...)
  • gửi, chuyển (hàng hoá, tiền...) qua bưu điện...
  • hoân lại, đình lại
  • trao (vấn đề gì...) cho người có thẩm quyền giải quyết; trao lại (một vụ án...) cho toà dưới xét xử
  • làm thuyên giảm, làm giảm đi, làm yếu đi, làm dịu đi, làm bớt, làm nguôi đi, ngừng...
    • to remit one's anger
      nguôi giận
    • to remit one's efforts
      giảm cố gắng
  • trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ
nội động từ
  • thuyên giảm, giảm đi, yếu đi, dịu đi, bớt, nguôi đi, ngừng...
    • the fever begins to remit
      cơn sốt bắt đầu thuyên giảm
    • enthusiasm begins to remit
      nhiệt tình bắt đầu giảm đi
danh từ
  • vấn đề chuyển (cho ai) để xét
Related words
Related search result for "remit"
Comments and discussion on the word "remit"