Jump to user comments
danh từ
- phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí)
- to be at the end of one's resources
hết kế, vô phương, không còn trông mong (xoay xở) vào đâu được
- (số nhiều) tài nguyên
- a country with abundant natural resources
một nước tài nguyên phong phú
- (số nhiều) tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước)
- sự giải trí, sự tiêu khiển
- reading is a great resource
đọc sách là một sự tiêu khiển rất tốt
- tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt
- a man of resource
người tháo vát, người có tài xoay xở