Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
resource
/ri'sɔ:s/
Jump to user comments
danh từ
  • phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí)
    • to be at the end of one's resources
      hết kế, vô phương, không còn trông mong (xoay xở) vào đâu được
  • (số nhiều) tài nguyên
    • a country with abundant natural resources
      một nước tài nguyên phong phú
  • (số nhiều) tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước)
  • sự giải trí, sự tiêu khiển
    • reading is a great resource
      đọc sách là một sự tiêu khiển rất tốt
  • tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt
    • a man of resource
      người tháo vát, người có tài xoay xở
Related words
Related search result for "resource"
Comments and discussion on the word "resource"