Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for road-sense in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chí hướng
ngoan cường
chủ động
đâm đầu
chiều
dặm phần
dặm hồng
bước đường
lề đường
sạn đạo
lộ trình
đăng trình
cẩu trệ
đường trường
lẽ phải
nghiêm nghị
giác quan
ngóc
thẩm mỹ
nói phải
khí tiết
sa lầy
liêm sỉ
cảm quan
ý nghĩa
lương tri
đường
đường đi
đăng đồ
ngáng
lề
Hà Tĩnh
đạo
san bằng
khi khu
có lý
lẽ thường tình
dặm
dò dẫm
quãng
ắt
sĩ khí
hệ thống
ôn hòa
rẽ đôi
ngóc ngách
đội trưởng
san phẳng
nhầy nhụa
gồ ghề
gia cố
khứu giác
đường lối
biểu lộ
noi
khăng khăng
ngớ ngẩn
quằn quèo
đi
bảo dưỡng
bản đồ
cảm thụ
khứu
lộ
san
oạch
niềm
ngớp
cắm cúi
hỡi
bằng phẳng
chìa
cong
bon
cách bức
cung
con
ngoắt ngoéo
buổi
nhẵn
First
< Previous
1
2
Next >
Last