Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
romantic
/rə'mæntik/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạng
    • a romantic girl
      cô gái mơ mộng
    • a romantic tale
      câu chuyện lãng mạng
    • the romantic school
      trường phái lãng mạng
  • viển vông, hão huyền, không thực tế, ảo tưởng (kế hoạch...)
danh từ
  • người lãng mạn; nhà thơ lãng mạng, nhà văn lãng mạng
  • (số nhiều) những ý nghĩ lãng mạn viển vông; những lời nói viển vông
Related search result for "romantic"
Comments and discussion on the word "romantic"