Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for round-table in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bàn tròn
bàn
quanh
choàng
đổ quanh
quây tụ
hội diễn
khăn bàn
vòng
ngoảnh
bách bổ
quay cuồng
chúm
ngó ngoáy
bốn
bão
chẵn
khênh
kỷ
ngoảnh lại
chít
chầu
chuồi
biểu
chả
tròn
khai xuân
hành hạt
lai tỉnh
quanh quất
tròn trịa
tròn vo
vòng quanh
đi tuần
quay lại
sát phạt
niền
mỏng môi
niên biểu
bố ráp
quây ráp
án thư
hương án
làm cái
bàn mổ
cửu chương
quắn
nhà cái
đả thông
dọn bàn
dao ăn
quạt bàn
bàn ăn
núc
quay ngoắt
rè
hiệp
chạy chợ
quây quần
bàn độc
dầu ăn
dọn ăn
phệ nệ
quày
đám bạc
lùa
ghếch
bồ hòn
gỗ dán
ăn chay
hồ lì
mép
chuyển hướng
nghênh
ngăn kéo
hoen ố
dò
chêm
cặn
hoành
First
< Previous
1
2
Next >
Last