Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ruisseau
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • suối, lạch, ngòi
  • rãnh lề đường (để nước mưa chảy vào cống)
  • (nghĩa bóng) dòng ròng ròng
    • Ruisseau de larmes
      dòng nước mắt ròng ròng
  • (nghĩa bóng) chỗ nhơ nhớp; tình trạng đê hèn
    • Tomber dans le ruisseau
      rơi vào tình trạng đê hèn
    • traîner dans le ruisseau
      sống đê hèn
Related search result for "ruisseau"
Comments and discussion on the word "ruisseau"