Characters remaining: 500/500
Translation

ruser

Academic
Friendly

Từ "ruser" trong tiếng Phápmột nội động từ, có nghĩa là "sử dụng mưu mẹo" hoặc "lách luật" để đạt được điều đó. Từ này thường được dùng để chỉ hành động tìm kiếm các phương pháp khéo léo, không chính thống để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu.

Nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Ruser: Dùng mưu mẹo, lách luật.
    • Ví dụ: Elle a ruser pour obtenir le poste. ( ấy đã dùng mưu mẹo để được vị trí công việc.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Từ "ruser" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như trong công việc, học tập hay trong các tình huống xã hội.
    • Ví dụ: Il a ruser avec ses concurrents pour gagner le marché. (Anh ta đã dùng mưu mẹo với các đối thủ để giành được thị trường.)
  3. Biến thể cách sử dụng khác:

    • Ruser de: Cụm từ này thường được sử dụng để nói về việc sử dụng một cách thông minh hoặc khéo léo một cái gì đó.
    • Ví dụ: Il a ruser de son charme pour séduire. (Anh ấy đã dùng sức hấp dẫn của mình để quyến rũ.)
Từ gần nghĩa:
  • Tricher: Lừa dối, gian lận.
  • Manipuler: Điều khiển, thao túng.
  • Tromper: Lừa gạt.
Từ đồng nghĩa:
  • Duper: Lừa đảo, đánh lừa.
  • Finesse: Khéo léo, tinh tế.
Idioms Phrasal verbs:
  • Ruser d'astuce: Sử dụng mưu mẹo.
  • Avoir du ruse: mưu mẹo, sự khéo léo.
Chú ý:
  • Từ "ruser" thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc sử dụng mưu mẹo không chính thống. Do đó, khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm về ý định của người nói.
nội động từ
  1. dùng mưu mẹo
    • Ruser pour réussir
      dùng mưu mẹo để thành công

Comments and discussion on the word "ruser"