Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
raser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cạo nhẵn, cạo trọc
    • Raser la barbe
      cạo nhẵn râu
    • Raser un condamné
      cạo trọc một người bị án
  • (ngành dệt) xén tuyết (ở dạ, nhung...)
  • chặt (cây) sát đất; phá trụi, san bằng (ngôi nhà...)
  • gạt ngọn
    • Raser une mesure à grains
      gạt ngọn đấu hạt
  • đặt (đường ray...) ngay trên mặt đất
  • đi sát, lướt qua, sượt qua, là là
    • Véhicule qui rase un piéton
      xe đi sát khách bộ hành
    • Avion qui rase le sol
      máy bay bay là là trên mặt đất
  • (thân mật) quấy rầy; làm cho chán ngấy
Related search result for "raser"
Comments and discussion on the word "raser"