Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
sáp nhập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (cũng như sát nhập) incorporer; annexer; intégrer; rattacher.
    • Sát nhập một xã vào một tỉnh
      rattacher un village à une province.
Related search result for "sáp nhập"
Comments and discussion on the word "sáp nhập"