Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
séant
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) đúng lẽ, lịch sự
    • Il n'est pas séant de sortir à ce moment
      đi ra lúc này là không lịch sự
  • hợp
    • Costume séant au teint
      quần áo hợp màu da
Related words
Related search result for "séant"
Comments and discussion on the word "séant"