Characters remaining: 500/500
Translation

sécher

Academic
Friendly

Từ "sécher" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "làm khô", "phơi khô" hoặc "sấy". Đâymột ngoại động từ (verbe transitif) thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ "sécher":

1. Nghĩa Chỉ Hành Động Làm Khô
  • Sécher ses habits: phơi áo. Ví dụ: Après la pluie, j'ai sécher mes habits au soleil. (Sau cơn mưa, tôi phải phơi áo dưới nắng.)

  • Sécher des viandes: sấy thịt. Ví dụ: On peut sécher de la viande pour la conserver plus longtemps. (Chúng ta có thể sấy thịt để bảo quản lâu hơn.)

  • Le vent sèche les chemins: gió làm khô đường. Ví dụ: Le vent fort a séché les chemins après la pluie. (Gió mạnh đã làm khô các con đường sau cơn mưa.)

  • La chaleur a séché les ruisseaux: nắng làm khô cạn dòng suối. Ví dụ: La chaleur de l'été a séché les ruisseaux dans la région. (Nắng đã làm khô cạn các dòng suối trong khu vực.)

  • Sécher l'encre: thấm khô mực. Ví dụ: Il faut sécher l'encre avant de fermer le carnet. (Phải thấm khô mực trước khi đóng quyển sổ.)

2. Nghĩa Bóng Cách Sử Dụng Thân Mật
  • Sécher un cours: bỏ một buổi học. Ví dụ: Il a décidé de sécher le cours de maths aujourd'hui. (Cậu ấy đã quyết định bỏ buổi học toán hôm nay.)

  • Sécher les larmes: an ủi. Ví dụ: Elle a essayé de sécher ses larmes après le chagrin. ( ấy đã cố gắng an ủi mình sau nỗi buồn.)

  • Sécher un verre: nốc cạn chén (trong ngữ cảnh thân mật). Ví dụ: On a passé la soirée à sécher des verres ensemble. (Chúng tôi đã có một buổi tối nốc cạn chén cùng nhau.)

3. Nội Động Từ
  • Sécher cũng có thể được sử dụng như một nội động từ có nghĩa là "khô đi" hoặc "khô cạn đi". Ví dụ:

    • Un étang qui a séché: ao khô cạn đi.
    • Il a séché d'ennui: khô héo buồn phiền. Ví dụ: Il s'est tellement ennuyé qu'il a séché d'ennui. (Cậu ấy buồn chán đến mức khô héo chán nản.)
  • Sécher en histoire: tắc, tịt trong môn sử. Ví dụ: Il a séché en histoire pendant l'examen. (Cậu ta đã tắc trong môn sử trong kỳ thi.)

  • Sécher d'impatience: sốt ruột. Ví dụ: Elle a séché d'impatience en attendant sa réponse. ( ấy đã sốt ruột chờ đợi câu trả lời của anh ấy.)

4. Các Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Déshydrater: nghĩalàm mất nước, thường sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm.
  • Essorer: có nghĩavắt khô, thường dùng trong ngữ cảnh giặt giũ.
  • Séchage: danh từ chỉ quá trình làm khô.
5. Các Cụm Từ Thành Ngữ
  • Sécher sur pied: mòn mỏi buồn phiền, thường chỉ trạng thái chờ đợi không kết quả.
  • Sécher trong một số ngữ cảnh có thể mang nghĩabỏ lỡ hoặc không tham gia vào một hoạt động nào đó.
ngoại động từ
  1. phơi (khô) sấy, hong; làm khô, thấm khô, làm khô cạn
    • Sécher ses habits
      phơi áo
    • Sécher des viandes
      sấy thịt
    • Le vent sèche les chemins
      gió làm khô đường
    • La chaleur a séché les ruisseaux
      nắng làm khô cạn dòng suối
    • Sécher l'encre
      thấm khô mực
  2. (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) bỏ học
    • Sécher un cours
      bỏ một buổi học
    • sécher les larmes
      an ủi
    • sécher un verre
      (thân mật) nốc cạn chén
nội động từ
  1. khô đi, khô cạn đi
    • étang qui a séché
      ao khô cạn đi
  2. (nghĩa bóng) khô héo
    • Sécher d'ennui
      khô héo buồn phiền
  3. (thân mật) tắc, tịt, không trả lời được
    • Il a séché en histoire
      cậu ta tắc về sử
    • sécher d'impatience
      sốt ruột
    • sécher sur pied
      mòn mỏi buồn phiền

Comments and discussion on the word "sécher"