Từ "sécher" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "làm khô", "phơi khô" hoặc "sấy". Đây là một ngoại động từ (verbe transitif) thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng và ý nghĩa của từ "sécher":
Sécher ses habits: phơi áo. Ví dụ: Après la pluie, j'ai dû sécher mes habits au soleil. (Sau cơn mưa, tôi phải phơi áo dưới nắng.)
Sécher des viandes: sấy thịt. Ví dụ: On peut sécher de la viande pour la conserver plus longtemps. (Chúng ta có thể sấy thịt để bảo quản lâu hơn.)
Le vent sèche les chemins: gió làm khô đường. Ví dụ: Le vent fort a séché les chemins après la pluie. (Gió mạnh đã làm khô các con đường sau cơn mưa.)
La chaleur a séché les ruisseaux: nắng làm khô cạn dòng suối. Ví dụ: La chaleur de l'été a séché les ruisseaux dans la région. (Nắng hè đã làm khô cạn các dòng suối trong khu vực.)
Sécher l'encre: thấm khô mực. Ví dụ: Il faut sécher l'encre avant de fermer le carnet. (Phải thấm khô mực trước khi đóng quyển sổ.)
Sécher un cours: bỏ một buổi học. Ví dụ: Il a décidé de sécher le cours de maths aujourd'hui. (Cậu ấy đã quyết định bỏ buổi học toán hôm nay.)
Sécher les larmes: an ủi. Ví dụ: Elle a essayé de sécher ses larmes après le chagrin. (Cô ấy đã cố gắng an ủi mình sau nỗi buồn.)
Sécher un verre: nốc cạn chén (trong ngữ cảnh thân mật). Ví dụ: On a passé la soirée à sécher des verres ensemble. (Chúng tôi đã có một buổi tối nốc cạn chén cùng nhau.)
Sécher cũng có thể được sử dụng như một nội động từ có nghĩa là "khô đi" hoặc "khô cạn đi". Ví dụ:
Sécher en histoire: tắc, tịt trong môn sử. Ví dụ: Il a séché en histoire pendant l'examen. (Cậu ta đã tắc trong môn sử trong kỳ thi.)
Sécher d'impatience: sốt ruột. Ví dụ: Elle a séché d'impatience en attendant sa réponse. (Cô ấy đã sốt ruột chờ đợi câu trả lời của anh ấy.)