Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sùng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt., đphg Con hà, một thứ sâu ăn khoai lang: khoai sùng.
  • 2 đgt. Kính trọng và tin theo: sùng cổ sùng đạo.
Related search result for "sùng"
Comments and discussion on the word "sùng"