Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sần
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 tt 1. Có những mụn nhỏ nổi lên: Mặt sần trứng cá. 2. Xù xì: Vải sần mặt.
  • 2 tt 1. Nói quả không có nước: Cam sần. 2. Nói khoai sượng: Khoai sần thì mua làm gì.
Related search result for "sần"
Comments and discussion on the word "sần"