Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
săn
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Đuổi bắt hay bắn chim hoặc thú vật : Săn hươu. 2. Đuổi theo, đi lùng để bắt : Săn kẻ cướp.
t. Nói sợi xe chặt : Chỉ săn. 2. Nói da thịt co chắc lại : Da săn.
ph. Nói nước chảy mạnh, chảy mau : Nước chảy săn.
Related search result for
"săn"
Words pronounced/spelled similarly to
"săn"
:
san
sàn
sản
sán
sạn
săn
sẵn
sắn
sân
sần
more...
Words contain
"săn"
:
Đi săn đón người hiền
săn
săn đón
săn bắn
săn bắt
Săn hươu
săn sóc
săn sắt
săng
săng lẻ
Words contain
"săn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
săn
săn bắn
săn sóc
Cáo họ Nhâm
săn bắt
Đi săn đón người hiền
săn đón
muông
săn sắt
Khương Tử Nha
more...
Comments and discussion on the word
"săn"